--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wind sleeve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand
+
phỉnh
:
Blandish; coaxPhỉnh ai làm việc gìTo coax someone into doing something
+
rent-free
:
không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tôto live rent-free in a house ở nhà không mất tiền thuê
+
phấn nộ
:
to lose one's temper
+
giây phút
:
như giây lát